Từ "swampy" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "lầy" hoặc "có đặc điểm của đầm lầy." Nó thường được dùng để miêu tả một khu vực đất ẩm ướt, nơi nước thường tích tụ, tạo ra môi trường lầy lội, khó di chuyển.
Định nghĩa chi tiết:
Swampy: Tính từ dùng để chỉ những nơi ẩm ướt, lầy lội, hoặc có nước đọng lại, giống như trong các khu vực đầm lầy.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Marshy: Cũng miêu tả khu vực ẩm ướt nhưng thường chỉ những khu vực có cỏ và cây cối.
Muddy: Thường chỉ đất hoặc bùn lầy, có thể không liên quan đến đầm lầy.
Cách sử dụng nâng cao:
"After the heavy rains, the fields became swampy, making it impossible for us to harvest the crops." (Sau cơn mưa lớn, cánh đồng trở nên lầy lội, khiến chúng tôi không thể thu hoạch mùa màng.)
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Tóm lại:
"Swampy" là một tính từ hữu ích để mô tả các khu vực ẩm ướt, lầy lội và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả môi trường tự nhiên đến việc sử dụng ẩn dụ trong văn học hoặc cuộc sống hàng ngày.