Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
swaddling-clothes
/'swɔdliɳklouðz/ Cách viết khác : (swaddling-bands) /'swɔdliɳbændz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • lót, tã
  • thời kỳ còn bế ẵm
  • những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)
Related search result for "swaddling-clothes"
Comments and discussion on the word "swaddling-clothes"