Characters remaining: 500/500
Translation

suttee

/'sʌti:/
Academic
Friendly

Từ "suttee" (còn viết "sati") một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ thường được sử dụng để chỉ một phong tục cổ xưaẤn Độ, trong đó một người phụ nữ (thường vợ) tự thiêu mình trên thi hài của chồng sau khi ông qua đời. Phong tục này nhằm thể hiện lòng trung thành sự hy sinh của người phụ nữ đối với chồng.

Định nghĩa:
  • Suttee: danh từ chỉ hành động một người phụ nữ tự thiêu chết theo chồng, thường xảy ra trong bối cảnh văn hóa Ấn Độ.
dụ sử dụng:
  1. Suttee was a common practice in some regions of India, but it has been banned since the 19th century.

    • (Phong tục suttee từng phổ biếnmột số vùng của Ấn Độ, nhưng đã bị cấm kể từ thế kỷ 19.)
  2. The concept of suttee raises many ethical questions about the role of women in society.

    • (Khái niệm về suttee đặt ra nhiều câu hỏi đạo đức về vai trò của phụ nữ trong xã hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • In literary works, suttee is often depicted as a symbol of ultimate sacrifice and devotion.
    • (Trong các tác phẩm văn học, suttee thường được mô tả như một biểu tượng của sự hy sinh tối thượng lòng trung thành.)
Biến thể từ gần giống:
  • Sati (cách viết khác): Từ này cũng chỉ về cùng một phong tục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc tôn giáo.
  • Self-immolation: Hành động tự thiêu, không chỉ giới hạn trong phong tục suttee có thể ám chỉ đến nhiều ngữ cảnh khác.
Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Sacrifice: Sự hy sinh.
  • Devotion: Lòng trung thành, sự tận tâm.
  • Martyrdom: Sự hy sinh lý tưởng, thường liên quan đến tôn giáo.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "suttee", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ để diễn đạt lòng trung thành hay sự hy sinh: - "To go above and beyond": Nghĩa làm nhiều hơn những được mong đợi, có thể liên quan đến sự hy sinh. - "To lay down one’s life": Nghĩa hy sinh mạng sống của mình cho một lý tưởng hoặc người khác.

Kết luận:

"Suttee" một từ ý nghĩa sâu sắc trong bối cảnh văn hóa lịch sử, phản ánh những vấn đề phức tạp về vai trò của phụ nữ các phong tục tập quán.

danh từ
  1. người đàn bà tự thiêu chết theo chồng (Ân độ)
  2. tục tự thiêu chết theo chồng

Similar Spellings

Words Containing "suttee"

Comments and discussion on the word "suttee"