Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sustainment
/səs'teinmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chống đỡ
  • sự chịu đựng
  • sự chấp nhận (lời khiếu nại...)
Related words
Comments and discussion on the word "sustainment"