Từ "survoler" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bay trên" hay "lướt qua". Đây là một ngoại động từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Nghĩa đen:
Nghĩa bóng:
"Avant de commencer le projet, nous devrions survoler les objectifs." (Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta nên xem xét tổng quát các mục tiêu).
"Le professeur a survolé les principaux concepts du cours." (Giáo viên đã lướt qua các khái niệm chính của khóa học).
Từ "survoler" rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong việc mô tả hành động bay mà còn trong việc nói về cách thức xem xét các vấn đề một cách tổng quát.