Characters remaining: 500/500
Translation

surra

/'su:rə/
Academic
Friendly

Từ "surra" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại bệnhđộng vật, đặc biệt ngựa, do ký sinh trùng gây ra. Bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến hệ thống tuần hoàn có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "surra".

Định Nghĩa:

Surra: Bệnh xura một bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng (thường Trypanosoma evansi) gây ra, ảnh hưởng chủ yếu đến ngựa, lạc đà, một số động vật khác. Bệnh này thường lây lan qua côn trùng như ruồi muỗi.

dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The horse was diagnosed with surra after showing signs of weakness and fever."
    • (Con ngựa được chẩn đoán mắc bệnh xura sau khi xuất hiện các triệu chứng như yếu sức sốt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Veterinarians are particularly concerned about surra in regions where its prevalence is high due to the presence of the vectors."
    • (Các bác sĩ thú y đặc biệt lo ngại về bệnh xura ở những khu vực tỷ lệ mắc bệnh cao do sự hiện diện của các động vật truyền bệnh.)
Phân Biệt:
  • Trypanosomiasis: Đây thuật ngữ chung hơn cho các bệnh do trypanosome gây ra, bao gồm cả surra nhưng cũng có thể áp dụng cho các bệnh khác như bệnh ngủngười.
  • Equine infectious anemia: Một bệnh khácngựa, nhưng không phải surra.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Disease: Bệnh
  • Infection: Nhiễm trùng
  • Parasite: Ký sinh trùng
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "surra", nhưng trong ngữ cảnh y học thú y, có thể nói đến: - "To be under the weather": Thường dùng để chỉ tình trạng sức khỏe kém, có thể áp dụng cho động vật khi chúng mắc bệnh.

Kết Luận:

"Surra" một thuật ngữ y học thú y quan trọng, hiểu về có thể giúp người học tiếng Anh nắm bắt được các khái niệm liên quan đến sức khỏe động vật.

danh từ
  1. (thú y học) bệnh xura

Comments and discussion on the word "surra"