Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surprenant
Jump to user comments
tính từ
  • làm ngạc nhiên, làm sửng sốt; kỳ dị
    • Nouvelle surprenante
      tin làm ngạc nhiên
    • Progrès surprenants
      tiến bộ kỳ dị
Comments and discussion on the word "surprenant"