Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surnager
Jump to user comments
nội động từ
  • nổi
    • Des nappes d'huile surnagent
      những mảng dầu nổi trên mặt đất
  • (nghĩa bóng) còn lại
    • Les erreurs tombent, la vérité surnage
      sai lầm mất đi, chân lý còn lại
Related words
Related search result for "surnager"
Comments and discussion on the word "surnager"