Characters remaining: 500/500
Translation

surly

/'sə:li/
Academic
Friendly

Từ "surly" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "cáu kỉnh" hoặc "gắt gỏng". Khi bạn mô tả ai đó "surly", bạn đang nói rằng họ thái độ khó chịu, không thân thiện, thường có vẻ không hài lòng hoặc không muốn giao tiếp với người khác.

Định nghĩa:
  • Surly (tính từ): thái độ cáu kỉnh, gắt gỏng, thường không thân thiện, dễ nổi giận.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • He was surly when I asked him about his day.
    • (Anh ấy cáu kỉnh khi tôi hỏi về ngày của anh ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite her surly demeanor, she is quite kind once you get to know her.
    • (Mặc dù vẻ ngoài gắt gỏng, ấy khá tốt bụng khi bạn hiểu về ấy.)
Biến thể:
  • Surliness (danh từ): Tính chất cáu kỉnh, gắt gỏng.
    • His surliness made it difficult for others to work with him.
    • (Tính cáu kỉnh của anh ấy khiến mọi người khó làm việc với anh ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gloomy: u ám, ảm đạm (cũng có thể chỉ tâm trạng không vui vẻ).
  • Grumpy: cáu kỉnh, khó chịu (cũng chỉ sự không vui).
  • Irascible: dễ cáu, nóng tính (mang tính chất nghiêm trọng hơn).
Cách sử dụng khác:
  • Surly customer: Khách hàng cáu kỉnh.
  • Surly response: Phản hồi gắt gỏng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To be in a surly mood: Ở trong tâm trạng cáu kỉnh.

    • He's been in a surly mood all week.
    • (Anh ấy đãtrong tâm trạng cáu kỉnh cả tuần.)
  • To snap at someone: Nổi cáu với ai đó (có thể liên quan đến tính cách surly).

    • She snapped at him when he asked a simple question.
    • ( ấy cáu gắt với anh ấy khi anh ấy hỏi một câu đơn giản.)
Kết luận:

Từ "surly" thường được dùng để mô tả những người thái độ khó chịu không thân thiện.

tính từ
  1. cáu kỉnh, gắt gỏng

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "surly"

Comments and discussion on the word "surly"