Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
surge
/sə:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sóng, sóng cồn
  • sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên
nội động từ
  • dấy lên, dâng lên (phong trào...)
  • (hàng hải) lơi ra (thừng...)
  • quay tại chỗ (bánh xe)
ngoại động từ
  • (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng)
IDIOMS
  • to surge forward
    • lao tới
Comments and discussion on the word "surge"