Từ "surface-printing" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "sự in nổi", thường được sử dụng để chỉ một kỹ thuật in ấn mà trong đó hình ảnh hoặc thiết kế được in trực tiếp lên bề mặt của một vật liệu nào đó, chẳng hạn như giấy, vải, hoặc nhựa. Kỹ thuật này thường tạo ra những hình ảnh rõ nét và sống động.
Định nghĩa:
Surface-printing (danh từ): Sự in nổi; một phương pháp in mà hình ảnh được in trên bề mặt của vật liệu.
Ví dụ sử dụng:
Many artists prefer surface-printing over other methods because it allows for greater detail and vibrancy in their designs.
(Nhiều nghệ sĩ thích in nổi hơn các phương pháp khác vì nó cho phép chi tiết và sắc nét hơn trong thiết kế của họ.)
Cách sử dụng và biến thể:
Surface (danh từ): Bề mặt, lớp ngoài cùng của một vật.
Print (động từ): In; hành động tạo ra bản sao của hình ảnh trên vật liệu.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Relief printing (in nổi): Một phương pháp in mà hình ảnh nổi lên so với bề mặt in.
Lithography (in đá): Một phương pháp in không nổi, sử dụng bề mặt phẳng.
Screen printing (in lưới): Kỹ thuật in tương tự, nhưng sử dụng một lưới để tạo ra hình ảnh.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Print out: In ra (một tài liệu).
Surface (verb): Xuất hiện, nổi lên.
Tóm tắt:
"Surface-printing" là một kỹ thuật in ấn quan trọng, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thời trang đến nghệ thuật.