Characters remaining: 500/500
Translation

surf

/sə:f/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "surf" là một danh từ giống đực, thường được dùng để chỉ môn thể thao lướt sóng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Surf (danh từ, giống đực): Môn lướt sóng, một môn thể thao mạo hiểm người chơi sử dụng một chiếc ván để lướt trên sóng biển.
Cách sử dụng:
  1. Trong câu:

    • J'adore faire du surf pendant les vacances. (Tôi rất thích lướt sóng trong kỳ nghỉ.)
    • Les surfeurs attendent la bonne vague. (Những người lướt sóng đang chờ đợi sóng tốt.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Le surf est devenu très populaire ces dernières années, attirant de nombreux amateurs. (Lướt sóng đã trở nên rất phổ biến trong những năm gần đây, thu hút nhiều người yêu thích.)
    • Il faut beaucoup de pratique pour maîtriser le surf. (Cần rất nhiều thời gian luyện tập để thành thạo môn lướt sóng.)
Biến thể của từ:
  • Surfer (động từ): Hành động lướt sóng.

    • Ví dụ: Il aime surfer sur les vagues. (Anh ấy thích lướt trên những con sóng.)
  • Surfing (danh từ, tiếng Anh được sử dụng trong tiếng Pháp): Cũng chỉ môn lướt sóng, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn hóa đại chúng.

Từ gần giống:
  • Planche à voile: Lướt ván buồm, một loại hình thể thao dưới nước khác.
  • Kitesurf: Lướt sóng bằng diều, một môn thể thao mạo hiểm tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Luge de mer: Một thuật ngữ ít phổ biến hơn để chỉ lướt sóng (thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca).
Idioms Phrased verb:
  • Être sur la même longueur d'onde: Nghĩa đen là "ở trên cùng một làn sóng", thường được dùng để chỉ sự hiểu biết hoặc đồng cảm giữa hai người.
Lưu ý:

Khi học từ "surf", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ này thường gắn liền với các hoạt động thể thao ngoài trời cảm giác tự do, mạo hiểm.

danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) môn lướt sóng nhào

Comments and discussion on the word "surf"