Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sure-fire
/'ʃuə,faiə/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất bại
Related search result for "sure-fire"
Comments and discussion on the word "sure-fire"