Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surdétermination
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tâm lý học) sự đa định
  • (ngôn ngữ học) sự thu hẹp nghĩa (do ngữ cảnh)
Related search result for "surdétermination"
  • Words contain "surdétermination" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tuổi ta tự quuyết
Comments and discussion on the word "surdétermination"