Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suranné
Jump to user comments
tính từ
  • lỗi thời, cổ hủ, cổ lỗ
    • Conception surannée
      quan niệm lỗi thời
    • Moeurs surannées
      phong tục cổ hủ
  • (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) hết hiệu lực
Related search result for "suranné"
Comments and discussion on the word "suranné"