Characters remaining: 500/500
Translation

supremacy

/sju'preməsi/
Academic
Friendly

Từ "supremacy" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "quyền tối cao", "thế hơn" hoặc "ưu thế". Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc quyền lực cao nhất một cá nhân, nhóm, hoặc quốc gia nắm giữ so với những cá nhân, nhóm, hoặc quốc gia khác.

Định nghĩa:
  • Supremacy: Quyền lực hoặc vị trí tối cao, thường được hiểu sự vượt trội hơn hẳn trong một lĩnh vực nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Naval supremacy: "The country's naval supremacy allows it to control the seas." (Quyền tối cao về hải quân của quốc gia cho phép họ kiểm soát các vùng biển.)
  2. Racial supremacy: "The movement claimed racial supremacy, arguing that one race was superior to others." (Phong trào này tuyên bố quyền tối cao về chủng tộc, lập luận rằng một chủng tộc vượt trội hơn các chủng tộc khác.)
Biến thể của từ:
  • Supreme (tính từ): Tối cao, vượt trội. dụ: "The supreme court is the highest court in the country." (Tòa án tối cao tòa án cao nhất trong nước.)
  • Supremely (trạng từ): Một cách tối cao, rất. dụ: "She is supremely confident in her abilities." ( ấy rất tự tin vào khả năng của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dominance: Sự thống trị, thường có nghĩa kiểm soát hoặc ảnh hưởng lớn đến người khác.
  • Authority: Quyền lực, sự cho phép, hoặc khả năng kiểm soát một cái đó.
  • Control: Kiểm soát, khả năng quản lý hoặc điều khiển một cái đó.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, hoặc quân sự, bạn có thể gặp các cụm từ như "military supremacy" (quyền tối cao về quân sự) hoặc "economic supremacy" (quyền tối cao về kinh tế). Những cụm từ này thường chỉ ra rằng một quốc gia hoặc tổ chức ảnh hưởng lớn hơn trong các lĩnh vực đó so với những đối thủ khác.

Idioms phrasal verbs:
  • To hold supremacy over: Nắm quyền tối cao, quyền lực hơn. dụ: "He held supremacy over the company for many years." (Anh ấy nắm quyền tối cao trong công ty nhiều năm.)
  • To assert supremacy: Khẳng định quyền tối cao.
danh từ
  1. quyền tối cao
  2. thế hơn, ưu thế
    • naval supremacy
      ưu thế về thuỷ lực

Comments and discussion on the word "supremacy"