Từ "supremacy" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "quyền tối cao", "thế hơn" hoặc "ưu thế". Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc quyền lực cao nhất mà một cá nhân, nhóm, hoặc quốc gia nắm giữ so với những cá nhân, nhóm, hoặc quốc gia khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Naval supremacy: "The country's naval supremacy allows it to control the seas." (Quyền tối cao về hải quân của quốc gia cho phép họ kiểm soát các vùng biển.)
Racial supremacy: "The movement claimed racial supremacy, arguing that one race was superior to others." (Phong trào này tuyên bố quyền tối cao về chủng tộc, lập luận rằng một chủng tộc vượt trội hơn các chủng tộc khác.)
Biến thể của từ:
Supreme (tính từ): Tối cao, vượt trội. Ví dụ: "The supreme court is the highest court in the country." (Tòa án tối cao là tòa án cao nhất trong nước.)
Supremely (trạng từ): Một cách tối cao, rất. Ví dụ: "She is supremely confident in her abilities." (Cô ấy rất tự tin vào khả năng của mình.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dominance: Sự thống trị, thường có nghĩa là kiểm soát hoặc ảnh hưởng lớn đến người khác.
Authority: Quyền lực, sự cho phép, hoặc khả năng kiểm soát một cái gì đó.
Control: Kiểm soát, khả năng quản lý hoặc điều khiển một cái gì đó.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, hoặc quân sự, bạn có thể gặp các cụm từ như "military supremacy" (quyền tối cao về quân sự) hoặc "economic supremacy" (quyền tối cao về kinh tế). Những cụm từ này thường chỉ ra rằng một quốc gia hoặc tổ chức có ảnh hưởng lớn hơn trong các lĩnh vực đó so với những đối thủ khác.
Idioms và phrasal verbs:
To hold supremacy over: Nắm quyền tối cao, có quyền lực hơn. Ví dụ: "He held supremacy over the company for many years." (Anh ấy nắm quyền tối cao trong công ty nhiều năm.)
To assert supremacy: Khẳng định quyền tối cao.