Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
supplication
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lời van xin, lời năn nỉ
    • Les supplications d'une mère
      những lời năn nỉ của một bà mẹ
  • (sử học) lời can vua (của pháp viện tối cao nước Pháp)
Comments and discussion on the word "supplication"