Characters remaining: 500/500
Translation

supervacaneous

/'sju:pəvə'keiniəs/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "supervacaneous"

Từ "supervacaneous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thừa" hoặc "không cần thiết". thường được dùng để mô tả điều đó không cần thiết, không giá trị hoặc không mang lại lợi ích nào.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The extra explanations in the report were supervacaneous."
    • (Những giải thích thêm trong báo cáo thừa thãi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a world where information is abundant, supervacaneous details can often obscure the main point."
    • (Trong một thế giới thông tin phong phú, những chi tiết thừa thãi thường có thể làm mờ đi điểm chính.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "Supervacuity" (danh từ): sự tồn tại của điều đó thừa thãi.
    • "Supervacant" (tính từ): Cũng có nghĩa không cần thiết hoặc trống rỗng.
  • Từ gần giống:

    • "Unnecessary" (không cần thiết)
    • "Redundant" (thừa thãi, không cần thiết)
    • "Excessive" (quá mức, thừa)
Từ đồng nghĩa
  • "Superfluous" (thừa thãi, không cần thiết)
  • "Extraneous" (ngoại lai, không liên quan)
  • "Irrelevant" (không liên quan)
Cách sử dụng khác
  • Idioms:

    • "To add fuel to the fire" - Thêm vào những điều không cần thiết khiến tình huống trở nên tồi tệ hơn.
  • Phrasal verbs:

    • "Cut out" - loại bỏ, thường dùng khi nói về việc loại bỏ những thứ không cần thiết.
Lưu ý

Mặc dù "supervacaneous" một từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, nơi người viết muốn thể hiện một cách diễn đạt phong phú hơn.

tính từ
  1. thừa, không cần thiết

Comments and discussion on the word "supervacaneous"