Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
superstitieux
Jump to user comments
tính từ
  • mê tín, dị đoan
    • Des femmes superstitieuses
      những phụ nữ mê tín
danh từ giống đực
  • người mê tín, người dị đoan
    • Un crédule superstitieux
      một người mê tín cả tin
Related search result for "superstitieux"
Comments and discussion on the word "superstitieux"