Characters remaining: 500/500
Translation

superréaction

Academic
Friendly

Từ "superréaction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) thường được dịch là "hiện tượng siêu phản ứng" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật sinh học để mô tả một phản ứng mạnh mẽ, vượt xa so với phản ứng thông thường.

Định nghĩa:

Superréaction: Là hiện tượng xảy ra khi một phản ứng, thường là hóa học hoặc sinh học, diễn ra với cường độ lớn hơn nhiều so với mức bình thường, thường do sự thay đổi điều kiện môi trường hoặc sự hiện diện của một tác nhân xúc tác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực hóa học:

    • "La superréaction chimique a été observée lorsqu'une nouvelle substance a été ajoutée." (Hiện tượng siêu phản ứng hóa học đã được quan sát khi một chất mới được thêm vào.)
  2. Trong lĩnh vực sinh học:

    • "Dans certaines conditions, les cellules peuvent montrer une superréaction face aux agents pathogènes." (Trong một số điều kiện, các tế bào có thể thể hiện hiện tượng siêu phản ứng đối với các tác nhân gây bệnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nói:
    • "La superréaction enzymatique est cruciale pour le métabolisme." (Hiện tượng siêu phản ứng enzymerất quan trọng cho quá trình chuyển hóa.)
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể khác của từ "superréaction", nhưng bạn có thể gặp từ "réaction" (phản ứng) không tiền tố "super-", chỉ đơn giảnphản ứng thông thường.
  • Réaction: phản ứng (có thể là hóa học, sinh học, tâm lý, v.v.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réaction: phản ứng
  • Réaction exothermique: phản ứng tỏa nhiệt
  • Réaction endothermique: phản ứng thu nhiệt
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Réagir rapidement" (phản ứng nhanh chóng) - mô tả khả năng phản ứng nhanh trong tình huống khẩn cấp.
  • "Être en réaction" - có thể dịch là "đang phản ứng", dùng trong ngữ cảnh tâmhoặc xã hội.
Tóm tắt:

"Superréaction" là một thuật ngữ cụ thể trong các lĩnh vực khoa học, mô tả hiện tượng phản ứng mạnh mẽ hơn bình thường. Hãy chú ý sử dụng từ này trong các ngữ cảnh phù hợp phân biệt với từ "réaction" để tránh nhầm lẫn.

danh từ giống cái
  1. (rađiô) hiện tượng siêu phản ứng

Comments and discussion on the word "superréaction"