Characters remaining: 500/500
Translation

supernova

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "supernova" (danh từ giống cái) dùng để chỉ một hiện tượng thiên văn học, cụ thểmột ngôi sao rất sáng xuất hiện trong vũ trụ sau khi nổ tung. Đâymột sự kiện quan trọng trong vòng đời của một ngôi sao, thường xảy ra khi một ngôi sao lớn cạn kiệt nhiên liệu không còn khả năng giữ lại cấu trúc của .

Định nghĩa:
  • Supernova: Một ngôi sao mới rất sáng xuất hiện do sự nổ của một ngôi sao lớn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La supernova est un phénomène fascinant de l'univers." (Supernovamột hiện tượng hấp dẫn của vũ trụ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les astronomes étudient les supernovas pour mieux comprendre l'évolution des étoiles." (Các nhà thiên văn học nghiên cứu các siêu tân tinh để hiểu hơn về sự tiến hóa của các ngôi sao.)
Phân biệt các biến thể:
  • Supernova (danh từ giống cái): Chỉ hiện tượng nổ của ngôi sao.
  • Supernovae: Đâydạng số nhiều của "supernova" trong tiếng Anh, nhưng trong tiếng Pháp, từ này vẫn được dùng như vậy.
Các từ gần giống:
  • Nova: Là một hiện tượng khác, chỉ một ngôi sao sáng lên nhưng không nổ mạnh như supernova.
  • Étoile: Có nghĩa là "ngôi sao", nhưng không chỉ định đến hiện tượng nổ.
Từ đồng nghĩa:
  • "Étoile nova" (ngôi sao mới) - tuy nhiên, từ này thường không được sử dụng phổ biến như "supernova".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không idiom cụ thể nào liên quan đến từ "supernova" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong một số trường hợp, từ "supernova" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một điều đó rất nổi bật hoặc ấn tượng trong một lĩnh vực nào đó, mặc dù đâycách sử dụng ít phổ biến hơn.
Tóm lại:

"Supernova" là một từ quan trọng trong lĩnh vực thiên văn học, giúp chúng ta hiểu về các hiện tượng vũ trụ.

danh từ giống cái
  1. (thiên (văn học)) sao mới rất sáng

Comments and discussion on the word "supernova"