Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sumérien
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) (thuộc xứ) Xu-me (ở vùng nam Lưỡng Hà)
    • Civilisation sumérienne
      nền văn học minh Xu-me
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Xu-me
Related search result for "sumérien"
Comments and discussion on the word "sumérien"