Characters remaining: 500/500
Translation

sulphurate

/'sʌlfjureit/
Academic
Friendly

Từ "sulphurate" (hoặc "sulfurate" theo cách viết Mỹ) một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ngấm lưu huỳnh" hoặc "xông lưu huỳnh". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong hóa học nông nghiệp, liên quan đến việc thêm lưu huỳnh vào một chất hoặc môi trường nào đó.

Định nghĩa:
  • Sulphurate (v): Làm cho bị ngấm lưu huỳnh hoặc xông lưu huỳnh. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh xử lý nông sản hoặc trong các quy trình hóa học.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Farmers often sulphurate their crops to protect them from pests." (Nông dân thường xông lưu huỳnh cho cây trồng của họ để bảo vệ chúng khỏi sâu bệnh.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The process of sulphurating the soil can improve its fertility and promote healthy plant growth." (Quá trình ngấm lưu huỳnh vào đất có thể cải thiện độ màu mỡ của thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng.)
Biến thể:
  • Sulphuration (n): Quá trình ngấm lưu huỳnh.
    • "Sulphuration of the soil is essential for some types of crops." (Ngấm lưu huỳnh vào đất cần thiết cho một số loại cây trồng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sulfur: Lưu huỳnh (danh từ).
  • Fumigate: Xông (có thể dùng trong ngữ cảnh bảo vệ cây trồng, nhưng không nhất thiết phải lưu huỳnh).
  • Sulfide: Hợp chất chứa lưu huỳnh.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "sulphurate", nhưng bạn có thể thấy các thuật ngữ liên quan đến nông nghiệp hóa học trong ngữ cảnh tương tự.

Chú ý:
  • "Sulphurate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành, vậy không phải người học tiếng Anh nào cũng quen thuộc với từ này. Bạn nên chú ý sử dụng trong các ngữ cảnh phù hợp, đặc biệt trong khoa học, nông nghiệp hoặc hóa học.
ngoại động từ
  1. cho ngấm lưu huỳnh; xông lưu huỳnh

Comments and discussion on the word "sulphurate"