Characters remaining: 500/500
Translation

suggérer

Academic
Friendly

Từ "suggérer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "gợi ý" hoặc "đề xuất". Đâymột ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động gợi lên một ý tưởng, một giải pháp hoặc một khái niệm nào đó cho người khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Gợi ý: Khi bạn muốn ai đó suy nghĩ về một điều đó không nói rõ ràng.
  • Gợi lên: Khi một từ hay một ý tưởng làm cho người khác nghĩ tới một điều khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Suggérer une idée: "Je voudrais suggérer une idée pour notre projet." (Tôi muốn gợi ý một ý tưởng cho dự án của chúng ta.)
  2. Suggérer une solution: "Peux-tu suggérer une solution à ce problème?" (Bạn có thể gợi ý một giải pháp cho vấn đề này không?)
  3. Suggérer un restaurant: "Il m'a suggéré un restaurant italien." (Anh ấy đã gợi ý cho tôi một nhà hàng Ý.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "suggérer", bạn có thể sử dụng với các giới từ khác nhau:
    • Suggérer à quelqu'un de faire quelque chose: "Je te suggère de lire ce livre." (Tôi gợi ý bạn nên đọc cuốn sách này.)
    • Suggérer quelque chose à quelqu'un: "Elle a suggéré une nouvelle méthode à son équipe." ( ấy đã gợi ý một phương pháp mới cho nhóm của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Suggérer (gợi ý): Động từ chính.
  • Suggestion (gợi ý, đề xuất): Danh từ, ví dụ: "J'ai une suggestion à faire." (Tôi có một gợi ý để đưa ra.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Proposer: Đề xuất (có thể mang tính chất mạnh mẽ hơn).
  • Conseiller: Khuyên (đưa ra lời khuyên).
  • Indiquer: Chỉ ra (nhấn mạnh đến việc chỉ dẫn).
Idioms cụm động từ:
  • Suggérer le meilleur: Gợi ý điều tốt nhất.
  • Suggérer à voix basse: Gợi ý một cách nhẹ nhàng (tương tự như "nói thì thầm").
Ví dụ trong ngữ cảnh:
  • "Après avoir entendu ta présentation, je peux te suggérer d'ajouter plus d'exemples." (Sau khi nghe phần trình bày của bạn, tôi có thể gợi ý bạn nên thêm nhiều ví dụ hơn.)
ngoại động từ
  1. gợi, gợi ý
    • Mot qui en suggère un autre
      từ gợi lên một từ khác
    • Suggérer une idée
      gợi một ý
    • Suggérer une solution
      gợi ý một giải phẫu pháp
  2. ám thị

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "suggérer"