Characters remaining: 500/500
Translation

suggestion

/sə'dʤestʃn/
Academic
Friendly

Từ "suggestion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la suggestion), có nghĩa là "sự gợi ý" hoặc "ý kiến đề nghị". Từ này thường được sử dụng để chỉ một ý tưởng, một đề xuất ai đó đưa ra nhằm khuyến khích hoặc thúc đẩy người khác làm một điều đó.

1. Định nghĩa các nghĩa khác
  • Sự gợi ý: Là một ý tưởng hoặc đề nghị một người đưa ra cho người khác.
  • Điều gợi ý: Có thể hiểumột ý kiến hoặc một quan điểm không bắt buộc phải làm theo.
  • Sự ám thị: Trong một số ngữ cảnh, từ "suggestion" còn có thể hiểusự tác động, ảnh hưởng đến tâm lý, ví dụ như trong thôi miên (suggestion hypnotique).
2. Cách sử dụng
  • Sử dụng thông thường:

    • Je voudrais faire une suggestion. (Tôi muốn đưa ra một gợi ý.)
    • Ta suggestion était très intéressante. (Gợi ý của bạn rất thú vị.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • La suggestion hypnotique peut influencer le comportement d'une personne. (Sự ám thị thôi miên có thể ảnh hưởng đến hành vi của một người.)
    • Elle a fait une suggestion pertinente pour améliorer le projet. ( ấy đã đưa ra một gợi ý phù hợp để cải thiện dự án.)
3. Các biến thể của từ
  • Suggerer: Động từ "suggerer" có nghĩa là "gợi ý" hoặc "đề nghị". Ví dụ:

    • Je te suggère d'essayer ce restaurant. (Mình gợi ý bạn thử nhà hàng này.)
  • Suggestionnel: Tính từ mô tả liên quan đến sự gợi ý. Ví dụ:

    • Le langage suggestionnel peut changer la perception d'une situation. (Ngôn ngữ gợi ý có thể thay đổi cách nhìn nhận về một tình huống.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Proposition: Cũng có nghĩa là "đề xuất". Tuy nhiên, "proposition" thường mang tính chính thức hơn. Ví dụ:

    • Sa proposition a été acceptée. (Đề xuất của anh ấy đã được chấp nhận.)
  • Conseil: Nghĩa là "lời khuyên". Ví dụ:

    • Je te donne un conseil. (Tôi cho bạn một lời khuyên.)
5. Idioms cụm động từ liên quan
  • Mettre en suggestion: Nghĩađưa ra một gợi ý hoặc ý tưởng. Ví dụ:

    • Nous devons mettre en suggestion des idées nouvelles. (Chúng ta cần đưa ra những ý tưởng mới.)
  • Prendre en considération: Nghĩaxem xét một gợi ý hoặc đề nghị. Ví dụ:

    • Il a pris ma suggestion en considération. (Anh ấy đã xem xét gợi ý của tôi.)
Kết luận

Từ "suggestion" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt ý kiến, gợi ý hoặc đề nghị. Hãy nhớ rằng sự gợi ý không phải lúc nào cũngmột yêu cầu bắt buộc, thường mang tính khuyến khích mở cho sự lựa chọn.

danh từ giống cái
  1. sự gợi ý; điều gợi ý, ý kiến đề nghị
    • Une intéresante suggestion
      một điều gợi ýthú
  2. sự ám thị
    • Suggestion hypnotique
      sự ám thị thôi miên

Words Containing "suggestion"

Words Mentioning "suggestion"

Comments and discussion on the word "suggestion"