Characters remaining: 500/500
Translation

suffuse

/sə'fju:z/
Academic
Friendly

Từ "suffuse" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tràn ra", "lan ra" hoặc "làm ướt đẫm". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự lan tỏa của một chất lỏng, ánh sáng hoặc cảm xúc từ một nguồn nào đó ra xung quanh.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa chính: "Suffuse" có thể hiểu khi một thứ đó (như nước, ánh sáng, hoặc cảm xúc) lan tỏa từ một điểm trung tâm ra xung quanh.
  2. Cách sử dụng:
    • "Suffuse" thường được dùng với tân ngữ để chỉ cái được lan tỏa.
    • Có thể sử dụngdạng quá khứ với "suffused".
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "The sunlight suffused the room." (Ánh sáng mặt trời tràn ngập căn phòng.)
    • "Tears suffused her cheeks." (Nước mắt làm ướt đẫm ấy.)
  • Câu nâng cao:

    • "As the sun began to set, the horizon was suffused with hues of orange and pink." (Khi mặt trời bắt đầu lặn, chân trời tràn ngập những sắc cam hồng.)
    • "His voice was suffused with emotion as he spoke about his childhood." (Giọng nói của anh ấy tràn ngập cảm xúc khi anh nói về tuổi thơ của mình.)
Biến thể của từ
  • Tính từ: "suffused" (tràn ngập)
    • dụ: "The suffused light created a warm atmosphere." (Ánh sáng tràn ngập tạo ra bầu không khí ấm áp.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Saturate: có nghĩa làm đầy hoặc thấm đẫm.

    • dụ: "The rain saturated the ground." (Cơn mưa làm đất thấm đẫm.)
  • Permeate: có nghĩa thấm vào hoặc lan tỏa.

    • dụ: "The smell of fresh bread permeated the air." (Mùi bánh mì tươi lan tỏa trong không khí.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Suffused with": thường được dùng để nói về việc chất đó tràn ngập.
    • dụ: "Her writing is suffused with a sense of nostalgia." (Bài viết của ấy tràn ngập cảm giác hoài niệm.)
Tóm lại

"Suffuse" một từ hữu ích để mô tả sự lan tỏa của các yếu tố như ánh sáng, cảm xúc hoặc chất lỏng. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ sống động trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày.

ngoại động từ
  1. tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm
    • tears suffuse cheeks
      nước mắt làm ướt đẫm
  2. ((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập
    • suffused with light
      tràn ngập ánh sáng

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "suffuse"

Comments and discussion on the word "suffuse"