Characters remaining: 500/500
Translation

sudra

/'su:drə/
Academic
Friendly

Từ "sudra" (xuđra) trong tiếng Anh một danh từ chỉ một trong bốn đẳng cấp trong hệ thống đẳng cấp của Ấn Độ, nơi xuđra được coi đẳng cấp thấp nhất. Hệ thống đẳng cấp này bốn nhóm chính:

Giải thích đơn giản:
  • Xuđra những người thuộc đẳng cấp thấp nhất trong xã hội Ấn Độ, thường làm các công việc phục vụ hoặc lao động chân tay. Họ không quyền lực thường không được tiếp cận với các nghi lễ tôn giáo cao cấp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "In ancient India, the Sudras were responsible for serving the higher castes." (Ở Ấn Độ cổ đại, các xuđra trách nhiệm phục vụ cho các đẳng cấp cao hơn.)
  2. Câu nâng cao: "Despite the historical oppression faced by Sudras, modern movements in India strive for equality and social justice." (Bất chấp sự áp bức lịch sử các xuđra phải chịu đựng, các phong trào hiện đạiẤn Độ đang nỗ lực bình đẳng công bằng xã hội.)
Phân biệt các biến thể:
  • Shudra: cách viết chính xác hơn theo chữ viết gốc Ấn Độ thường được sử dụng trong các văn bản học thuật.
  • Sudra: phiên âm phổ biến hơn trong tiếng Anh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Caste: đẳng cấp. Từ này thường được sử dụng để chỉ các nhóm xã hội trong hệ thống đẳng cấp của Ấn Độ.
  • Untouchable: thường chỉ những người không thuộc vào bốn đẳng cấp chính, bị coi "không thể chạm vào".
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "sudra", nhưng bạn có thể gặp những câu như "breaking the caste barrier" (phá vỡ rào cản đẳng cấp) khi nói về việc vượt qua sự phân biệt trong xã hội.
Kết luận:

Từ "sudra" không chỉ đơn thuần một danh từ chỉ đẳng cấp, còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử, phản ánh sự phân chia xã hộiẤn Độ.

danh từ
  1. đẳng cấp xuđra (đẳng cáp thấp nhất trong bốn đẳng cấpÂn độ)

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sudra"