Từ "sucrerie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "cửa hàng bán đồ ngọt" hoặc "sản phẩm ngọt", thường được sử dụng để chỉ các loại kẹo, mứt, bánh ngọt, hoặc những món ăn có chứa đường.
Dans la sucrerie, il y a beaucoup de bonbons.
(Trong cửa hàng bán đồ ngọt, có rất nhiều kẹo.)
Les enfants aiment beaucoup les sucreries.
(Trẻ em rất thích đồ ngọt.)
Sucré (tính từ): có nghĩa là "ngọt".
Sucre (danh từ): có nghĩa là "đường".
Confiserie: cũng chỉ về đồ ngọt, nhưng thường dùng để chỉ cửa hàng bán kẹo.
Pâtisserie: chỉ về bánh ngọt, có thể coi là một loại sucrerie.