Characters remaining: 500/500
Translation

sucrerie

Academic
Friendly

Từ "sucrerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cửa hàng bán đồ ngọt" hoặc "sản phẩm ngọt", thường được sử dụng để chỉ các loại kẹo, mứt, bánh ngọt, hoặc những món ăn chứa đường.

Định nghĩa:
  • Sucrerie (danh từ giống cái): một loại thực phẩm có vị ngọt, thường được làm từ đường, có thểkẹo, bánh ngọt, hoặc các món tráng miệng khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la sucrerie, il y a beaucoup de bonbons.
    (Trong cửa hàng bán đồ ngọt, rất nhiều kẹo.)

  2. Les enfants aiment beaucoup les sucreries.
    (Trẻ em rất thích đồ ngọt.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Aimer les sucreries: Cụm từ này có nghĩa là "thích đồ ngọt".
    • Ví dụ: Elle aime beaucoup les sucreries, surtout les chocolats. ( ấy rất thích đồ ngọt, đặc biệt là socola.)
Biến thể của từ:
  • Sucré (tính từ): có nghĩa là "ngọt".

    • Ví dụ: Ce gâteau est très sucré. (Bánh này rất ngọt.)
  • Sucre (danh từ): có nghĩa là "đường".

    • Ví dụ: Je mets du sucre dans mon café. (Tôi cho đường vào phê của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Confiserie: cũng chỉ về đồ ngọt, nhưng thường dùng để chỉ cửa hàng bán kẹo.

    • Ví dụ: Il a acheté des bonbons à la confiserie. (Anh ấy đã mua kẹocửa hàng bán kẹo.)
  • Pâtisserie: chỉ về bánh ngọt, có thể coi là một loại sucrerie.

    • Ví dụ: La pâtisserie du coin a de délicieuses tartes. (Cửa hàng bánh ngọtgóc phố những chiếc bánh tart ngon tuyệt.)
Idioms cụm động từ:
  • Avoir un goût de sucré: có nghĩa là "có vị ngọt".
danh từ giống cái
  1. nhà máy đường
  2. (số nhiều) của ngọt, kẹo mứt
    • Aimer les sucreries
      thích của ngọt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sucrerie"