Characters remaining: 500/500
Translation

suceur

Academic
Friendly

Từ "suceur" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "kẻ hút" hoặc "người hút". Đâymột danh từ giống đực thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoặc con người hành vi hút, lấy đi một cái gì đó từ người khác.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Trong động vật học, "suceur" thường được dùng để chỉ các loại sâu bọ hoặc côn trùng khả năng hút chất lỏng, như máu hay nhựa cây. Ví dụ, "insecte suceur" (sâu bọ hút) là thuật ngữ dùng để chỉ những loài côn trùng như muỗi, bọ chét.
  2. Các biến thể của từ:

    • Suceur de sang: có nghĩa là "kẻ hút máu", chỉ những loài động vật như muỗi hoặc bọ chét, chúng hút máu từ cơ thể khác.
    • Suceuse: Đâydạng giống cái của "suceur", có thể dùng để chỉ một người phụ nữ thực hiện hành vi tương tự.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "suceur" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người lợi dụng người khác để trục lợi, chẳng hạn như "Il est un vrai suceur, il ne pense qu'à lui-même" (Anh tamột kẻ hút máu thật sự, chỉ nghĩ đến bản thân mình).
    • Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm để chỉ ai đó quá phụ thuộc vào người khác.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Voleur: có nghĩa là "kẻ trộm", mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng cũng thể hiện một hành vi lấy đi của người khác.
    • Parasite: chỉ những sinh vật sốngsinh, hút chất dinh dưỡng từ vật chủ.
  5. Idioms cụm động từ:

    • "Tirer sur la corde" (kéo trên dây): có thể hiểulợi dụng một cách thái quá, tương tự như hành vi của một "suceur".
    • "Rester dans l'ombre" (ở trong bóng tối): chỉ những người không muốn nổi bật nhưng vẫn muốn hưởng lợi từ người khác.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong động vật học: "Les insectes suceurs comme les moustiques peuvent transmettre des maladies" (Các sâu bọ hút như muỗi có thể truyền bệnh).
  • Trong đời sống hàng ngày: "Il est devenu un suceur de ressources, profitant du travail des autres" (Anh ta đã trở thành một kẻ hút tài nguyên, lợi dụng công việc của người khác).
tính từ
  1. (Insecte suceur) (động vật học) sâu bọ hút
danh từ giống đực
  1. kẻ hút
    • Suceur de sang
      kẻ hút máu mủ (đồng bào)
  2. (động vật học) sâu bọ hút

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "suceur"