Characters remaining: 500/500
Translation

sucette

Academic
Friendly

Từ "sucette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "kẹo mút", thường dùng cho trẻ em. Đâyloại kẹo được làm từ đường, hình dạng tròn được gắn vào một que, để trẻ em có thể mút thưởng thức. Ngoài ra, "sucette" cũng có một nghĩa khác là "đầu giả" dùng để cho trẻ em mút khi chưa răng.

Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Ví dụ: "Les enfants aiment beaucoup les sucettes." (Trẻ em rất thích kẹo mút.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Ví dụ: "Elle a donné une sucette à son bébé." ( ấy đã cho em bé một cái đầu giả.)
  3. Sử dụng thông tục:

    • "Aimer la sucette" có thể được dùng để chỉ việc thích uống rượu, nghĩamột cách nói hài hước về việc uống rượu như một thói quen trẻ con.
Phân biệt các biến thể:
  • "Sucette" có thể có một số biến thể trong tiếng Pháp, nhưng chủ yếu vẫntừ này. Bạn có thể nghe thấy từ "tétine", cũng chỉ đầu giả, nhưng không dùng cho kẹo mút.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tétine: Đầu giả (dùng cho trẻ sơ sinh).
  • Bonbon: Kẹo (tổng quát, không chỉ riêng kẹo mút).
Idioms phrasal verbs:
  • Avoir une sucette: Một cách nói không chính thức có thể chỉ việc "có một thói quen xấu" hoặc "không trưởng thành".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sucette", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, trong tiếng Pháp, một từ có thể nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống. Ngoài ra, "sucette" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến trẻ em hoặc trong cách nói hài hước, không nên sử dụng trong những cuộc trò chuyện trang trọng.

danh từ giống cái
  1. kẹo mút
  2. đầu giả (cho trẻ em mút)
    • aimer la sucette
      (thông tục) thích rượu

Similar Spellings

Words Mentioning "sucette"

Comments and discussion on the word "sucette"