Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
succumb
/sə'kʌm/
Jump to user comments
nội động từ
  • thua, không chịu nổi, không chống nổi
    • to succumb to one's enemy
      bị thua
    • to succumb to temptation
      không chống nổi sự cám dỗ
  • chết
    • to succumb to grief
      chết vì đau buồn
Comments and discussion on the word "succumb"