Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
successeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người nối nghiệp, người kế vị, người nối ngôi
    • Les successeurs de Molière dans le théâtre comique
      những người kế nghiệp Mô-li-e trong hài kịch
    • Passation de service au successeur
      sự bàn giao công việc cho người kế vị
    • Le successeur d'un roi
      người nối ngôi một ông vua
  • người thừa kế
Related words
Related search result for "successeur"
Comments and discussion on the word "successeur"