Characters remaining: 500/500
Translation

subventionnel

Academic
Friendly

Từ "subventionnel" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "subvention", có nghĩa là "trợ cấp". Khi nói đến "subventionnel", chúng ta thường liên tưởng đến những khía cạnh liên quan đến việc hỗ trợ tài chính, đặc biệttừ chính phủ hoặc các tổ chức để giúp đỡ một lĩnh vực nào đó.

Định nghĩa:
  • Subventionnel: Tính từ này được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến trợ cấp, hỗ trợ tài chính trong các lĩnh vực như kinh tế, pháp lý, hoặc xã hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực kinh tế:

    • "Les politiques subventionnelles peuvent aider à soutenir les industries en difficulté."
    • (Các chính sách trợ cấp có thể giúp hỗ trợ các ngành công nghiệp gặp khó khăn.)
  2. Trong lĩnh vực pháp:

    • "Le cadre subventionnel permet de garantir une aide équitable aux projets sociaux."
    • (Khung trợ cấp đảm bảo sự hỗ trợ công bằng cho các dự án xã hội.)
Các biến thể của từ:
  • Subvention (danh từ): trợ cấp
  • Subventionner (động từ): trợ cấp, hỗ trợ tài chính
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aide: hỗ trợ
  • Soutien: sự hỗ trợ
  • Financement: tài chính, nguồn vốn
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết nghiên cứu hoặc phân tích kinh tế, bạn có thể gặp cụm từ như "systèmes de subventions" (hệ thống trợ cấp) để nói về những chính sách trợ cấp cụ thể.
  • Từ "subventionnel" cũng có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ như "aide financière subventionnelle" (hỗ trợ tài chính trợ cấp).
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù trong tiếng Pháp không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "subventionnel", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ sử dụng từ "subvention": - Recevoir une subvention: nhận trợ cấp - Obtenir une aide subventionnelle: nhận hỗ trợ tài chính trợ cấp

Chú ý:

Khi sử dụng từ "subventionnel", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng được áp dụng đúng. Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc xã hội, có thể không phù hợp trong các tình huống thông thường hoặc không chính thức.

tính từ
  1. (luật học, pháp lý; (kinh tế), tài chính) trợ cấp

Comments and discussion on the word "subventionnel"