Characters remaining: 500/500
Translation

subulate

/'sju:bju:leit/ Cách viết khác : (subuliform) /'sju:bjulifɔ:m/
Academic
Friendly

Từ "subulate" một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, có nghĩa "hình giùi" hoặc "hình như cái gươm". Từ này thường được dùng để miêu tả hình dạng của một bộ phận nào đó trong tự nhiên, chẳng hạn như , cành hoặc các cấu trúc khác của thực vật.

Định nghĩa:
  • Tính từ: Hình giùi, hình dạng giống như một chiếc gươm, thường mảnh nhọnđầu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The leaves of this plant are subulate, making them look sharp and elegant.
    ( của cây này hình giùi, khiến chúng trông sắc sảo thanh lịch.)

  2. Câu nâng cao: In botany, subulate structures are often found in species that have adapted to arid environments, as they reduce water loss through transpiration.
    (Trong thực vật học, các cấu trúc hình giùi thường được tìm thấynhững loài đã thích nghi với môi trường khô cằn, chúng giảm thiểu sự mất nước qua quá trình thoát hơi nước.)

Các biến thể của từ:
  • Từ "subulate" không nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp dạng danh từ "subulation" để chỉ quá trình hoặc trạng thái trở thành hình giùi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Acicular: cũng chỉ hình dạng giống như kim, nhọn.
    • Lanceolate: hình dạng giống như mác, dài nhọnđầu.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Filiform: có nghĩa hình chỉ, mảnh dài.
Idioms Phrasal Verbs:

Từ "subulate" không thường được sử dụng trong các idioms hay phrasal verbs. Tuy nhiên, trong sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Leaf morphology" (hình thái ): để chỉ nghiên cứu về hình dạng , trong đó có thể đề cập đến các loại subulate.

Kết luận:

Từ "subulate" một thuật ngữ đặc trưng trong sinh học, mô tả hình dạng của các bộ phận thực vật.

tính từ
  1. (sinh vật học) hình giùi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "subulate"