Từ "subulate" là một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, có nghĩa là "hình giùi" hoặc "hình như cái gươm". Từ này thường được dùng để miêu tả hình dạng của một bộ phận nào đó trong tự nhiên, chẳng hạn như lá, cành hoặc các cấu trúc khác của thực vật.
Câu đơn giản: The leaves of this plant are subulate, making them look sharp and elegant.
(Lá của cây này có hình giùi, khiến chúng trông sắc sảo và thanh lịch.)
Câu nâng cao: In botany, subulate structures are often found in species that have adapted to arid environments, as they reduce water loss through transpiration.
(Trong thực vật học, các cấu trúc hình giùi thường được tìm thấy ở những loài đã thích nghi với môi trường khô cằn, vì chúng giảm thiểu sự mất nước qua quá trình thoát hơi nước.)
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Từ "subulate" không thường được sử dụng trong các idioms hay phrasal verbs. Tuy nhiên, trong sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Leaf morphology" (hình thái lá): để chỉ nghiên cứu về hình dạng lá, trong đó có thể đề cập đến các loại lá subulate.
Từ "subulate" là một thuật ngữ đặc trưng trong sinh học, mô tả hình dạng của các bộ phận thực vật.