Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subtilement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) tế nhị, (một cách) tinh tế
    • Discuter subtilement
      thảo luận một cách tinh tế
  • khéo léo
    • Se tirer subtilement d'un mauvais pas
      khéo léo thoát khỏi một bước khó khăn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhẹ nhàng
    • Vapeurs qui s'élèvent subtilement
      hơi bốc lên nhẹ nhàng
Comments and discussion on the word "subtilement"