Characters remaining: 500/500
Translation

subtend

/səb'tend/
Academic
Friendly

Từ "subtend" trong tiếng Anh một động từ thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, đặc biệt trong hình học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa

Subtend (ngoại động từ): Trong toán học, "subtend" có nghĩa một đoạn thẳng (hoặc một cung) tạo ra một gócmột điểm nào đó. Cụ thể, nếu một đoạn thẳng "subtends" một góc, điều đó có nghĩa góc đó được tạo ra bởi hai đoạn thẳng kéo từ hai đầu của đoạn thẳng đó đến một điểm bên ngoài.

dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "The base of the triangle subtends the angle at the vertex."
    • (Đáy của tam giác trương góc tại đỉnh của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a circle, the arc subtended by two radii forms a central angle."
    • (Trong một vòng tròn, cung được trương bởi hai bán kính tạo thành một góc trung tâm.)
Biến thể của từ
  • Subtended (đã trương): Quá khứ của "subtend".

    • dụ: "The line segment subtended an angle of 45 degrees."
    • (Đoạn thẳng đã trương một góc 45 độ.)
  • Subtending (đang trương): Hiện tại phân từ.

    • dụ: "The two sides are subtending the angle at the apex of the triangle."
    • (Hai cạnh đang trương góc tại đỉnh của tam giác.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Enclose: Ghi nhận rằng từ này có thể chỉ sự "bao quanh" nhưng không hoàn toàn giống với "subtend".
  • Form: Có thể dùng để chỉ việc hình thành một góc hay hình dạng, nhưng không cụ thể như "subtend".
Cách sử dụng khác
  • Trong vật , "subtend" có thể dùng để chỉ việc tạo ra một góc giữa các vector hoặc hướng khác nhau.
  • Trong thiên văn học, có thể mô tả cách một thiên thể tạo ra một góc nhìn từ một điểm quan sát.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, "subtend" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan. Tuy nhiên, việc hiểu nghĩa của từ này trong ngữ cảnh toán học sẽ giúp bạn sử dụng hiệu quả hơn.

Tóm tắt

"Subtend" một từ quan trọng trong hình học, giúp diễn tả mối quan hệ giữa các đoạn thẳng các góc. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc học toán các môn liên quan.

ngoại động từ
  1. (toán học) trương (một cung)
  2. đối diện với (góc của một tam giác)...

Synonyms

Comments and discussion on the word "subtend"