Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
subsumption
/səb'sʌmpʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)
Related words
Comments and discussion on the word "subsumption"