Characters remaining: 500/500
Translation

substrat

Academic
Friendly

Từ "substrat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tầng nền" trong nhiều lĩnh vực khác nhau như ngôn ngữ học, sinh vật học, địa chất, địa lý, nhiếp ảnh triết học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng.

Định nghĩa
  1. Ngôn ngữ học: "Substrat" đề cập đến ngôn ngữ hoặc yếu tố ngôn ngữ đã tồn tại trước một ngôn ngữ khác trong một khu vực cụ thể, ảnh hưởng đến ngôn ngữ mới.
  2. Sinh vật học/Địa chất/Địa: Ở những lĩnh vực này, "substrat" thường chỉ đến lớp vật liệu hoặc nền tảng sinh vật sống hoặc phát triển trên đó, như đất, đá hay các chất khác.
  3. Nhiếp ảnh: Trong nhiếp ảnh, "substrat" có thể chỉ đến bề mặt hình ảnh được in lên, chẳng hạn như giấy ảnh.
  4. Triết học: Trong triết học, "substrat" có thểkhái niệm về bản chất hoặc yếu tố cơ bản mọi thứ khác phụ thuộc vào.
Ví dụ sử dụng
  1. Ngôn ngữ học:

    • Exemple : "Le substrat linguistique influence la langue locale." (Chất nền ngôn ngữ ảnh hưởng đến ngôn ngữ địa phương.)
  2. Sinh vật học:

    • Exemple : "Les plantes ont besoin d'un substrat riche en nutriments pour croître." (Các loại cây cần một tầng nền giàu chất dinh dưỡng để phát triển.)
  3. Địa chất:

    • Exemple : "Le substrat rocheux détermine la topographie de la région." (Tầng nền đá xác định địa hình của khu vực.)
  4. Nhiếp ảnh:

    • Exemple : "Le substrat utilisé pour l'impression a un impact sur la qualité de l'image." (Chất nền được sử dụng để in ảnh ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh.)
  5. Triết học:

    • Exemple : "Dans la philosophie, le substrat est souvent considéré comme la réalité dernière." (Trong triết học, chất nền thường được coi là thực tại cuối cùng.)
Các biến thể từ gần giống
  • Substratum: Từ này cũng được dùng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Pháp.
  • Substratique: Tính từ liên quan đến "substrat".
Từ đồng nghĩa
  • Base: Cũng chỉ nền tảng, nhưng có thể không mang nghĩa cụ thể như "substrat".
  • Fond: Thường chỉ đến đáy hoặc nền, nhưng không nhất thiết có nghĩa chuyên ngành như "substrat".
Các cấu trúc ngữ pháp liên quan
  • Sử dụng trong các cụm từ:
    • "Un substrat fertile" (Một chất nền màu mỡ).
    • "Le substrat de la culture" (Chất nền của văn hóa).
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, từ "substrat" không đi kèm với thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn trong các lĩnh vực chuyên ngành.

danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tầng nền
  2. (sinh vật học; địa chất, địa lý; nhiếp ảnh) chất nền
  3. (triết học) thể nền

Words Containing "substrat"

Words Mentioning "substrat"

Comments and discussion on the word "substrat"