Characters remaining: 500/500
Translation

substitutive

/'sʌbstitju:tiv/
Academic
Friendly

Từ "substitutive" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "để thế, để thay thế." Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thay thế một cái đó bằng một cái khác.

Giải thích cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Substitutive" chỉ đến một cái đó có thể được sử dụng để thay thế cho cái khác. dụ, trong một công thức nấu ăn, bạn có thể sử dụng sữa hạnh nhân như là một "substitutive" cho sữa nếu bạn không thể uống sữa .

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "You can use almond milk as a substitutive for cow's milk." (Bạn có thể sử dụng sữa hạnh nhân để thay thế cho sữa .)
    • Câu phức tạp: "In some recipes, vegetable broth can be a substitutive ingredient for chicken broth, making the dish suitable for vegetarians." (Trong một số công thức, nước dùng rau có thể một nguyên liệu thay thế cho nước dùng , làm cho món ăn phù hợp với người ăn chay.)
Các biến thể của từ:
  • Substitute (danh từ): Người hoặc vật dùng để thay thế. dụ: "She is a substitute teacher." ( ấy giáo viên thay thế.)
  • Substitution (danh từ): Hành động hoặc quá trình thay thế. dụ: "The substitution of sugar with honey can make the dessert healthier." (Việc thay thế đường bằng mật ong có thể làm cho món tráng miệng lành mạnh hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Equivalent: Có nghĩa tương đương, thường được sử dụng khi so sánh hai thứ khác nhau nhưng giá trị hoặc chức năng tương tự.
  • Replacement: Thay thế một cái đó bị mất hoặc không còn sử dụng được.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Fill in for someone": Thay thế ai đó trong một vai trò nhất định. dụ: "I will fill in for my colleague while she is on vacation." (Tôi sẽ thay thế đồng nghiệp của mình trong khi ấy đang nghỉ phép.)
  • "Take over": Nhận trách nhiệm hoặc quyền kiểm soát từ người khác. dụ: "He will take over the project after she leaves." (Anh ấy sẽ đảm nhận dự án sau khi ấy rời đi.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "substitutive," bạn nên chắc chắn rằng ngữ cảnh rõ ràng để người nghe hoặc người đọc hiểu được cái đang được thay thế tại sao. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong các văn bản chuyên môn hoặc học thuật.

tính từ
  1. để thế, để thay thế

Comments and discussion on the word "substitutive"