Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
substantiellement
Jump to user comments
phó từ
  • có chất bổ
    • Manger substantiellement
      ăn có chất bổ
  • có nội dung
    • Parler substantiellement
      nói có nội dung
  • (triết học) về thực thể
Comments and discussion on the word "substantiellement"