Characters remaining: 500/500
Translation

suborner

/sʌ'bɔ:nə/
Academic
Friendly

Từ "suborner" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "mua chuộc" hoặc "cám dỗ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc văn học.

Định nghĩa:
  • Suborner (ngoại động từ): Mua chuộc ai đó để họ làm điều đó không đúng hoặc trái với lương tâm; cám dỗ một ai đó (thườngphụ nữ) trong một cách không chính đáng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Suborner un témoin: Mua chuộc một người làm chứng.

    • Ví dụ: "Il a été accusé d'avoir suborné un témoin pour gagner son procès." (Anh ta bị cáo buộc đã mua chuộc một người làm chứng để thắng kiện.)
  2. Suborner une jeune fille (văn học): Cám dỗ một thiếu nữ.

    • Ví dụ: "Dans le roman, le héros a tenté de suborner une jeune fille innocente." (Trong tiểu thuyết, nhân vật chính đã cố gắng cám dỗ một cô gái ngây thơ.)
Biến thể của từ:
  • Subornation (danh từ): Hành động mua chuộc.
    • Ví dụ: "La subornation de témoins est un crime grave." (Hành vi mua chuộc người làm chứng là một tội ác nghiêm trọng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Corrompre: Cũng có nghĩa là "mua chuộc", nhưng thường mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ trong ngữ cảnh pháp lý.
  • Séduire: Có nghĩa là "cám dỗ", nhưng không nhất thiếtý nghĩa tiêu cực như "suborner".
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "suborner", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm như:
    • Suborner l'opinion publique: Mua chuộc ý kiến công chúng (chỉ việc ảnh hưởng đến suy nghĩ của nhiều người theo hướng có lợi cho mình).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản pháp lý, từ "suborner" thường được dùng để chỉ những hành động bất hợp pháp liên quan đến việc can thiệp vào quá trình tư pháp.
  • Trong văn học, "suborner" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến mối quan hệ giữa các nhân vật các hành động đạo đức của họ.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "suborner", cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực có thể liên quan đến các hành vi không đúng đắn hoặc trái đạo đức.
ngoại động từ
  1. mua chuộc
    • Suborner un témoin
      mua chuộc người làm chứng
    • suborner une jeune fille
      (văn học) cám dỗ một thiếu nữ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "suborner"