Characters remaining: 500/500
Translation

submediant

/'sʌb'mi:diənt/
Academic
Friendly

Từ "submediant" trong tiếng Anh một thuật ngữ trong âm nhạc, thường được sử dụng để chỉ âm trung dưới của một thang âm. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các thông tin liên quan.

Giải thích từ "submediant"

Định nghĩa: - Từ "submediant" (danh từ) chỉ nốt nhạc đứngvị trí thứ sáu trong một thang âm. được tính từ nốt gốc (tonic) nằm dưới nốt trung bình (mediant).

dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh âm nhạc:

    • "In the key of C major, the submediant is A." (Trong khóa C trưởng, nốt submediant A.)
  2. So sánh với các nốt khác:

    • "The mediant of the C major scale is E, while the submediant is A." (Nốt mediant của thang âm C trưởng E, trong khi nốt submediant A.)
Các biến thể từ gần giống
  • Mediant: nốt đứngvị trí thứ ba trong thang âm, khác với submediant.
  • Tonic: nốt gốc, đứngvị trí thứ nhất trong thang âm.
Từ đồng nghĩa các thuật ngữ liên quan
  • Subdominant: nốt đứngvị trí thứ trong thang âm, có thể được so sánh với submediant trong cấu trúc thang âm.
  • Chord: Một khái niệm âm nhạc khác có thể liên quan đến việc sử dụng submediant khi xây dựng hợp âm.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Phân tích nhạc : Trong phân tích nhạc , bạn có thể tìm thấy submediant được sử dụng để tạo ra cảm giác chuyển tiếp trong một bài hát. dụ, một bài hát có thể chuyển từ nốt tonic sang submediant để tạo sự bất ngờ hoặc thay đổi cảm xúc.
Idioms Phrasal verbs

Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "submediant", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - "Modulating to the submediant." (Chuyển đổi sang nốt submediant.)

Tóm lại

Từ "submediant" một thuật ngữ âm nhạc quan trọng, giúp người học hiểu hơn về cấu trúc của các thang âm.

danh từ
  1. (âm nhạc) âm trung dưới

Comments and discussion on the word "submediant"