Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sublunaire
Jump to user comments
tính từ
  • giữa trái đất và mặt trăng
    • Région sublunaire
      vùng giữa trái đất và mặt trăng
  • (đùa cợt; từ cũ nghĩa cũ) ở trần thế
    • Le monde sublunaire
      trần thế
Comments and discussion on the word "sublunaire"