Characters remaining: 500/500
Translation

sublimation

/,sʌbli'meiʃn/
Academic
Friendly

Từ "sublimation" trong tiếng Pháp (giống cái: la sublimation) có một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích ví dụ cho từng nghĩa:

1. Nghĩa khoa học

Trong lĩnh vực khoa học, "sublimation" chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái rắn sang trạng thái khí không qua trạng thái lỏng. Ví dụ: - La sublimation du camphre (sự thăng hoa của long não): Long nãomột chất rắn có thể chuyển thẳng thành hơi không cần chảy thành lỏng.

2. Nghĩa tâm

Trong tâmhọc, "sublimation" có nghĩaquá trình chuyển hóa các xung động hoặc cảm xúc tiêu cực thành hành động tích cực hoặc sáng tạo. Ví dụ: - La puissance de sublimation de l'art (sức mạnh thanh cao hóa của nghệ thuật): Nghệ thuật có thể giúp con người chuyển hóa các cảm xúc suy nghĩ tiêu cực thành những tác phẩm đẹp đẽ, có ý nghĩa.

3. Nghĩa bóng

Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "sublimation" thường được hiểusự thanh cao hóa hoặc nâng cao một khía cạnh nào đó của cuộc sống, từ đó làm cho trở nên tốt đẹp hơn. Ví dụ: - Sublimation des émotions (sự thanh cao hóa cảm xúc): Khi một người trải qua nỗi đau sử dụng để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật sâu sắc.

Các biến thể từ gần giống
  • Sublimer (động từ): có nghĩathăng hoa, nâng cao. Ví dụ: "L’art sublime l’homme" (Nghệ thuật nâng cao con người).
  • Sublimé (tính từ): đã được thăng hoa, nâng cao. Ví dụ: "Une œuvre sublimée" (một tác phẩm đã được thăng hoa).
  • Sublimation sociale (thăng hoa xã hội): chỉ quá trình các giá trị, chuẩn mực xã hội được cải thiện hoặc nâng cao.
Từ đồng nghĩa
  • Élévation: nghĩanâng cao, thăng tiến.
  • Transcendance: nghĩasự vượt lên, vượt qua giới hạn.
Idioms cụm từ liên quan
  • S'élever: có nghĩanâng cao bản thân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển cá nhân hoặc tâm linh.
  • Transcender ses limites: vượt qua giới hạn của bản thân, có thể hiểuquá trình thăng hoa.
Kết luận

"Sublimation" là một từ phong phú nhiều ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng ý nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. sự thăng hoa
    • La sublimation du camphre
      sự thăng hoa của long não
  2. (nghĩa bóng) sự thanh cao hóa
    • Puissance de sublimation de l'art
      sức mạnh thanh cao hóa của nghệ thuật

Words Mentioning "sublimation"

Comments and discussion on the word "sublimation"