Từ "sublimation" trong tiếng Pháp (giống cái: la sublimation) có một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích và ví dụ cho từng nghĩa:
Trong lĩnh vực khoa học, "sublimation" chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không qua trạng thái lỏng. Ví dụ: - La sublimation du camphre (sự thăng hoa của long não): Long não là một chất rắn có thể chuyển thẳng thành hơi mà không cần chảy thành lỏng.
Trong tâm lý học, "sublimation" có nghĩa là quá trình chuyển hóa các xung động hoặc cảm xúc tiêu cực thành hành động tích cực hoặc sáng tạo. Ví dụ: - La puissance de sublimation de l'art (sức mạnh thanh cao hóa của nghệ thuật): Nghệ thuật có thể giúp con người chuyển hóa các cảm xúc và suy nghĩ tiêu cực thành những tác phẩm đẹp đẽ, có ý nghĩa.
Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "sublimation" thường được hiểu là sự thanh cao hóa hoặc nâng cao một khía cạnh nào đó của cuộc sống, từ đó làm cho nó trở nên tốt đẹp hơn. Ví dụ: - Sublimation des émotions (sự thanh cao hóa cảm xúc): Khi một người trải qua nỗi đau và sử dụng nó để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật sâu sắc.
"Sublimation" là một từ phong phú có nhiều ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của nó.