Characters remaining: 500/500
Translation

subjuguer

Academic
Friendly

Từ "subjuguer" trong tiếng Pháp được sử dụng như một động từ ngoại động từ, có nghĩa là "chinh phục" hoặc "khống chế" một cách mạnh mẽ. Từ này thường được dùng để diễn tả việc làm cho ai đó hoàn toàn bị cuốn hút, bị áp đảo hoặc bị kiểm soát bởi một ý tưởng, một người hay một cảm xúc nào đó.

Định nghĩa:
  • Subjuguer (v): Chinh phục, khống chế, làm cho người khác cảm thấy bị cuốn hút hoặc bị áp đảo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Orateur qui subjugue ses auditeurs par son éloquence.

    • Dịch: Diễn giả chinh phục người nghe bằng sự hùng biện của mình.
    • Giải thích: Ở đây, từ "subjuguer" thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ của diễn giả lên khán giả, khiến họ hoàn toàn chú ý bị cuốn hút bởi lời nói của ông.
  2. Cette œuvre d'art subjugue tous ceux qui la voient.

    • Dịch: Tác phẩm nghệ thuật này chinh phục tất cả những ai nhìn thấy .
    • Giải thích: Tác phẩm nghệ thuật sức hút mạnh mẽ, khiến mọi người không thể rời mắt.
Biến thể của từ:
  • Subjugation (n): Sự chinh phục hoặc khống chế.
    • Ví dụ: La subjugation de l'esprit humain par la technologie. (Sự khống chế của công nghệ đối với tâm trí con người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dominer: Chi phối, thống trị.
  • Captiver: Gây sự chú ý, cuốn hút.
  • Envoûter: Làm say mê, mê hoặc.
Cách sử dụng nâng cao:

Từ "subjuguer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ đơn thuầnvề con người mà còn có thể áp dụng cho cảm xúc, ý tưởng hay những hiện tượng trừu tượng khác.

Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "subjuguer" không đi kèm với các cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng có thể liên kết với một số thành ngữ thể hiện sức mạnh chinh phục. - Être sous le charme de...: Bị cuốn hút bởi... - Ví dụ: Elle est sous le charme de son talent. ( ấy bị cuốn hút bởi tài năng của anh ấy.)

Kết luận:

Từ "subjuguer" là một từ mạnh mẽ trong tiếng Pháp, thể hiện sự chinh phục ảnh hưởng. Khi học từ này, bạn không chỉ nắm vững nghĩa đen mà còn cảm nhận được sức mạnh của ngôn ngữ trong việc diễn tả cảm xúc trạng thái.

ngoại động từ
  1. chinh phục
    • Orateur qui subjugue ses auditeurs par son éloquence
      diễn giả chinh phục người nghe bằng sự hùng biện của mình

Antonyms

Words Mentioning "subjuguer"

Comments and discussion on the word "subjuguer"