Characters remaining: 500/500
Translation

subcranial

/'sʌb'kreinjə/
Academic
Friendly

Từ "subcranial" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "giải dưới sọ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu học để chỉ những cấu trúc hoặc hiện tượng nằm dưới vùng sọ (vùng đầu).

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "sub-" có nghĩa "dưới", "cranial" liên quan đến "cranium", có nghĩa "sọ". vậy, "subcranial" có thể hiểu "nằm dưới sọ".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The subcranial region is important for understanding certain neurological conditions."
    • (Vùng giải dưới sọ rất quan trọng để hiểu một số tình trạng thần kinh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In recent studies, researchers have focused on subcranial pressure changes during traumatic brain injuries."
    • (Trong các nghiên cứu gần đây, các nhà nghiên cứu đã tập trung vào những thay đổi áp lực dưới sọ trong các chấn thương não.)
Biến thể từ liên quan:
  • Cranial: Tính từ liên quan đến sọ, dụ: "cranial nerves" (dây thần kinh sọ).
  • Subcranially: Trạng từ tương ứng, chỉ hành động hay trạng thái liên quan đến vùng dưới sọ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Intracranial: Có nghĩa "trong sọ", chỉ những điều xảy ra bên trong vùng sọ.
  • Supratentorial: Có nghĩa "trên vòm não", thường được dùng để chỉ các cấu trúc nằm trên vòm não.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "subcranial", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ y học liên quan như "brain injury" (chấn thương não), "neurological examination" (kiểm tra thần kinh).
Lưu ý:
  • Từ "subcranial" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn như y học, giải phẫu học. Do đó, người học cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
tính từ
  1. giải dưới sọ

Comments and discussion on the word "subcranial"