Từ "subcranial" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "giải dưới sọ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu học để chỉ những cấu trúc hoặc hiện tượng nằm dưới vùng sọ (vùng đầu).
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ: "sub-" có nghĩa là "dưới", và "cranial" liên quan đến "cranium", có nghĩa là "sọ". Vì vậy, "subcranial" có thể hiểu là "nằm dưới sọ".
Ví dụ sử dụng:
"In recent studies, researchers have focused on subcranial pressure changes during traumatic brain injuries."
(Trong các nghiên cứu gần đây, các nhà nghiên cứu đã tập trung vào những thay đổi áp lực dưới sọ trong các chấn thương não.)
Biến thể và từ liên quan:
Cranial: Tính từ liên quan đến sọ, ví dụ: "cranial nerves" (dây thần kinh sọ).
Subcranially: Trạng từ tương ứng, chỉ hành động hay trạng thái liên quan đến vùng dưới sọ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Intracranial: Có nghĩa là "trong sọ", chỉ những điều xảy ra bên trong vùng sọ.
Supratentorial: Có nghĩa là "trên vòm não", thường được dùng để chỉ các cấu trúc nằm trên vòm não.
Idioms và Phrasal Verbs:
Không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "subcranial", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ y học liên quan như "brain injury" (chấn thương não), "neurological examination" (kiểm tra thần kinh).
Lưu ý: