Từ "subconsciousness" trong tiếng Anh có nghĩa là "tiềm thức". Đây là một danh từ dùng để chỉ phần của tâm trí mà chúng ta không nhận thức được một cách rõ ràng, nhưng nó vẫn ảnh hưởng đến hành vi, cảm xúc và suy nghĩ của chúng ta.
Giải thích chi tiết:
Tiềm thức là nơi lưu giữ những ký ức, cảm xúc và ý nghĩ mà chúng ta không ý thức được, nhưng chúng có thể tác động đến chúng ta một cách mạnh mẽ. Ví dụ, một ký ức đau buồn có thể không còn rõ ràng trong tâm trí, nhưng nó vẫn có thể làm chúng ta cảm thấy buồn khi gặp phải tình huống tương tự.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Many of our fears come from subconsciousness." (Nhiều nỗi sợ của chúng ta xuất phát từ tiềm thức.)
Câu nâng cao: "The therapist aimed to uncover the patient's subconsciousness in order to help them understand their behaviors." (Nhà trị liệu nhằm mục đích khám phá tiềm thức của bệnh nhân để giúp họ hiểu rõ hành vi của mình.)
Biến thể của từ:
Subconscious (tính từ): có nghĩa là "tiềm thức" (không phải là danh từ). Ví dụ: "She had subconscious fears about failing." (Cô ấy có những nỗi sợ tiềm thức về việc thất bại.)
Subconsciously (trạng từ): có nghĩa là "một cách tiềm thức". Ví dụ: "He subconsciously avoided the topic." (Anh ấy đã tránh chủ đề này một cách tiềm thức.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Unconsciousness: có thể hiểu là "không có ý thức", nhưng thường chỉ trạng thái không nhận thức, không phải là phần tâm trí như "tiềm thức".
Awareness: (nhận thức) là trạng thái trái ngược với tiềm thức.
Các thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "subconsciousness". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như "the subconscious mind" (tâm trí tiềm thức), thường dùng trong tâm lý học.
Kết luận:
"Subconsciousness" là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mà những yếu tố không nhận thức ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của chúng ta.