Characters remaining: 500/500
Translation

subconcave

/'sʌb'kɔnkeiv/
Academic
Friendly

Từ "subconcave" trong tiếng Anh một tính từ, được sử dụng để mô tả một hình dạng hoặc bề mặt độ cong hơi lõm, tức là bề mặt đó không hoàn toàn phẳng dạng hơi lõm xuống. Trong tiếng Việt, ta có thể hiểu "subconcave" "hơi lõm".

Giải thích ý nghĩa:
  • Subconcave: Hơi hình dáng lõm, nhưng không hoàn toàn. Từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế, hoặc vật để mô tả các bề mặt hoặc cấu trúc.
dụ sử dụng:
  1. Về hình dạng: "The bowl has a subconcave shape that allows for better mixing of ingredients." (Chiếc bát hình dạng hơi lõm giúp trộn nguyên liệu tốt hơn.)
  2. Trong kiến trúc: "The subconcave design of the roof helps with rainwater drainage." (Thiết kế hình dạng hơi lõm của mái nhà giúp thoát nước mưa hiệu quả.)
Phân biệt các biến thể:
  • Concave: Tính từ này mô tả một bề mặt hoặc hình dạng hoàn toàn lõm. dụ: "The concave mirror reflects light inward." (Gương lõm phản chiếu ánh sáng vào trong.)
  • Convex: Tính từ này trái ngược với "concave", mô tả một bề mặt hoặc hình dạng lồi. dụ: "The convex lens can magnify images." (Thấu kính lồi có thể phóng đại hình ảnh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hollow: Có thể mô tả một thứ đó không gian bên trong, nhưng không hoàn toàn tương đồng với "subconcave".
  • Indented: Cũng có thể chỉ một bề mặt dấu vết lõm, nhưng thường chỉ những chỗ lõm rõ rệt hơn.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • To be in a hole: Cụm từ này có nghĩa trong tình huống khó khăn, không liên quan trực tiếp đến "subconcave" nhưng chứa đựng ý tưởng về một không gian lõm.
  • To bend over backwards: Cụm từ này có nghĩa cố gắng làm điều đó khó khăn, nhưng không liên quan đến hình dạng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hoặc mô tả kỹ thuật, "subconcave" có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm thiết kế chuyên sâu hoặc các yếu tố hình học trong một cấu trúc.
tính từ
  1. hơi lõm

Comments and discussion on the word "subconcave"