Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
subaltern
/'sʌbltən/
Jump to user comments
tính từ
  • ở bậc dưới, ở cấp dưới
  • (triết học) đặc biệt, không phổ biến
danh từ
  • (quân sự) sĩ quan dưới cấp đại uý
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cấp dưới
Related words
Comments and discussion on the word "subaltern"