Characters remaining: 500/500
Translation

subahdar

/,su:bə'dɑ:/
Academic
Friendly

Từ "subahdar" (hoặc "subedar") một từ tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Urdu tiếng Hindi, thường được sử dụng để chỉ một cấp bậc trong quân đội, cụ thể "đại uý" trong quân đội Ấn Độ, Pakistan hay một số nơi khác trong khu vực Nam Á. Đây một danh từ thường được dùng trong bối cảnh quân sự.

Định nghĩa:
  • Subahdar (đại uý): một cấp bậc trong quân đội, tương đương với cấp bậc đại uý. Người giữ chức vụ này thường trách nhiệm chỉ huy một đơn vị quân đội hoặc một nhóm lính.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The subahdar led his troops into battle with great courage." (Đạiđã dẫn dắt quân đội của mình vào trận chiến với lòng dũng cảm lớn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the historical context of the British Raj, the subahdar played a crucial role in maintaining order in the provinces." (Trong bối cảnh lịch sử của Đế quốc Anh, đạiđã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự tại các tỉnh.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Subahdar Subedar: Cả hai từ này đều có nghĩa tương tự có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "subedar" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh quân sựẤn Độ Pakistan.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lieutenant: Một cấp bậc thấp hơn, thường được dịch "trung úy".
  • Captain: Cấp bậc cao hơn, thường được dịch "đại ".
  • Major: Cấp bậc giữa, thường dịch "thiếu tá".
Các thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù từ "subahdar" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến quân sự: - "Lead by example": Dẫn dắt bằng dụ, thể hiện vai trò lãnh đạo. - "Chain of command": Chuỗi chỉ huy, chỉ ra cấu trúc tổ chức trong quân đội.

Kết luận:

"Subahdar" một từ quan trọng trong ngữ cảnh quân sự, đặc biệtNam Á.

danh từ
  1. (Anh-Ân) đại

Comments and discussion on the word "subahdar"